Có 2 kết quả:
年产 nián chǎn ㄋㄧㄢˊ ㄔㄢˇ • 年產 nián chǎn ㄋㄧㄢˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
annual production
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
annual production
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0